Có 4 kết quả:
事实 shì shí ㄕˋ ㄕˊ • 事實 shì shí ㄕˋ ㄕˊ • 适时 shì shí ㄕˋ ㄕˊ • 適時 shì shí ㄕˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
sự thực, sự thật
Từ điển Trung-Anh
(1) fact
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sự thực, sự thật
Từ điển Trung-Anh
(1) fact
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timely
(2) apt to the occasion
(3) in due course
(2) apt to the occasion
(3) in due course
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timely
(2) apt to the occasion
(3) in due course
(2) apt to the occasion
(3) in due course
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0